Lãng phí đang làm các nhà máy đánh mất tiền mỗi ngày mà họ không nhận ra.
contro lMES
Nhà máy thông minh là chìa khóa để vận hành tài nguyên hiệu quả và sản xuất thành công.

Là quá trình lặp đi lặp lại

việc chuyển đổi sự kiện thành dữ liệu

nhằm tối ưu hóa nguồn lực

Vai trò của Hệ thống quản lý sản xuất ControlMES

Thu thập dữ liệu từ hiện trường sản xuất theo thời gian thực, phân tích và hiển thị chúng theo cách thân thiện với người dùng, giúp người quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt, kịp thời để sản xuất nhanh hơn và tốt hơn.

  • counter_1 Kết nối & Kiểm soát thiết bị từ xa.
  • counter_2Thu thập dữ liệu theo thời gian thực.
  • counter_3Trực quan sản xuất.
  • counter_4Phân tích/Dự đoán (Phát hiện sớm).
  • counter_5Tối ưu hóa hoạt động.

01. Lập kế hoạch và điều phối sản xuất

Không chỉ dừng lại ở tạo lịch, mà còn tối ưu sâu vào thực tế sản xuất, giúp giảm hao hụt, tăng năng suất, và đảm bảo tiến độ giao hàng – vốn là yếu tố sống còn trong sản xuất.

  • circle Lập kế hoạch theo đơn hàng và quy cách sản phẩm.
  • circle Lập kế hoạch đa công đoạn theo dây chuyền sản xuất.
  • circle Tối ưu hóa lịch sản xuất để giảm lãng phí.
  • circle Kế hoạch nguyên vật liệu chi tiết đến từng công đoạn.
  • circle Tái lập kế hoạch nhanh khi có sự cố.
  • circle Báo cáo phân tích hiệu quả lập kế hoạch.
  • circle Tích hợp với hệ thống ERP/Kho.

02. Theo dõi kết quả sản xuất theo thời gian thực

Là phần cốt lõi giúp ControlMES phản ánh trực tiếp tình hình sản xuất trên hiện trường – giúp quản lý biết ngay “đang có gì xảy ra” tại nhà máy.

  • circle Theo dõi tiến độ theo lệnh sản xuất.
  • circle Theo dõi trạng thái máy móc và dây chuyền.
  • circle Theo dõi hiệu suất sản xuất (OEE).
  • circle Giao diện bảng điện tử / màn hình giám sát real-time.
  • circle Ghi nhận nguyên nhân lỗi, dừng máy, chậm tiến độ.
  • circle Theo dõi mức tiêu hao vật tư thực tế.
  • circle Báo cáo nhanh – Biểu đồ theo thời gian thực

03. Quản lý chất lượng toàn diện

Hỗ trợ kiểm soát chất lượng bằng cách thực thi các quy trình vận hành tiêu chuẩn, theo dõi số liệu chất lượng sản phẩm và bắt đầu các hành động khắc phục khi xảy ra sai lệch.

  • circle Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng.
  • circle Kiểm tra chất lượng đầu vào (IQC), trong quá trình sản xuất (PQC), chất lượng đầu ra (OQC).
  • circle Quản lý lỗi – phân tích nguyên nhân lỗi.
  • circle Quản lý quy trình Rework.
  • circle Liên kết dữ liệu sản xuất – Truy vết lỗi.
  • circle Phân tích thống kê chất lượng.
  • circle Báo cáo và phân tích chất lượng tổng hợp.

04. Quản lý dòng nguyên vật liệu

Là cầu nối quan trọng giữa kho – sản xuất – chất lượng, đảm bảo nguyên vật liệu luôn sẵn sàng, đúng chủng loại, đúng vị trí và đúng thời điểm.

  • circle Tiếp nhận và phân bổ nguyên vật liệu.
  • circle Theo dõi di chuyển nguyên vật liệu trong xưởng.
  • circle Quản lý vật tư theo từng công đoạn sản xuất.
  • circle Tự động tính toán tiêu hao và cảnh báo sai lệch.
  • circle Tích hợp với hệ thống cân điện tử, cảm biến, máy in mã.
  • circle Quản lý luồng vật tư ngược (phế phẩm, tái sử dụng).
  • circle Tích hợp truy xuất nguồn gốc (Traceability).
  • circle Kết nối với hệ thống ERP/Kho trung tâm.

05. Quản lý bảo trì thiết bị

Giúp nhà máy chuyển từ bảo trì bị động sang chủ động, từ bảo trì theo thời gian sang bảo trì theo tình trạng thiết bị nhằm tối ưu nguồn lực, duy trì thiết bị hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ máy móc.

  • circle Quản lý danh mục thiết bị.
  • circle Lập kế hoạch bảo trì định kỳ.
  • circle Theo dõi bảo trì đột xuất.
  • circle Bảo trì theo tình trạng thực tế thiết bị.
  • circle Quản lý yêu cầu và lệnh công việc bảo trì
  • circle Quản lý vật tư phụ tùng.
  • circle Lưu trữ lịch sử thiết bị và bảo trì
  • circle Báo cáo & phân tích hiệu suất bảo trì
  • circle Phân quyền và xác nhận điện tử

06. Quản lý nguồn lực nhà máy

Là nền tảng để đảm bảo các nguồn lực như nhân lực, máy móc, công cụ, thiết bị phụ trợ, khuôn – jig – đồ gá… được phân bổ hợp lý, đúng thời điểm và đúng vị trí. Điều này giúp giảm thời gian chết và tối ưu năng suất toàn nhà máy.

  • circle Quản lý nhân lực sản xuất.
  • circle Quản lý tình trạng thiết bị – máy móc sản xuất.
  • circle Lập kế hoạch phân bổ nguồn lực.
  • circle Quản lý công cụ – dụng cụ – khuôn – đồ gá.
  • circle Theo dõi hiệu suất sử dụng nguồn lực.

07. Kết nối máy móc thiết bị

Là “cầu nối” giữa thế giới vật lý (máy móc, thiết bị, cảm biến…) và hệ thống quản lý số. Đây là nền tảng quan trọng giúp nhà máy đạt được tự động hóa, giám sát thời gian thực và sản xuất thông minh.

  • circle Giao tiếp với máy móc qua nhiều giao thức: OPC UA, Modbus TCP/RTU, MTConnect, Siemens S7, EtherNet/IP, ...
  • circle Thu thập dữ liệu sản xuất theo thời gian thực.
  • circle Phân tích trạng thái thiết bị (OEE, downtime, bất thường).
  • circle Kết nối với thiết bị phụ trợ.
  • circle Cảnh báo tự động & nhật ký thiết bị.
  • circle Tích hợp với hệ thống SCADA, IoT và Cloud.

08. Quản lý Master Data

Là nền tảng dữ liệu cốt lõi giúp đồng bộ, thống nhất và đảm bảo tính chính xác của toàn bộ hệ thống sản xuất. Đóng vai trò như một “kho dữ liệu chuẩn” phục vụ cho mọi hoạt động trong ControlMES, từ lập kế hoạch, vận hành, theo dõi đến báo cáo và phân tích.

  • circle Sản phẩm.
  • circle Công đoạn & Quy trình.
  • circle Máy móc & thiết bị.
  • circle Nguyên vật liệu.
  • circle Định mức (BOM, BOM Level).
  • circle Nhân sự & vai trò.
  • circle Thông số chất lượng.
  • circle Thiết lập ca/kíp, ngày nghỉ.
  • circle Mã lỗi & nguyên nhân lỗi.

09. Báo cáo và Phân tích

Là bộ não giúp ra quyết định nhanh chóng, chính xác, dựa trên dữ liệu sản xuất thực tế được thu thập theo thời gian thực. Đây là nơi tổng hợp, xử lý và trực quan hóa thông tin từ toàn bộ hệ thống ControlMES nhằm giúp nhà quản lý nhìn được “toàn cảnh” nhà máy & “chi tiết” từng điểm nghẽn.

  • circle Báo cáo lịch sử & phân tích xu hướng.
  • circle Cảnh báo chủ động & cảnh báo thông minh.
  • circle Phân tích nguyên nhân sâu.
  • circle Tùy biến mẫu báo cáo & lọc dữ liệu
  • circle Tích hợp với hệ thống BI hoặc ERP
Đây có phải là thời điểm thích hợp để triển khai MES?
  • counter_1 Độ phức tạp sản xuất ngày càng tăng?
  • counter_2 Nhu cầu về dữ liệu thời gian thực?
  • counter_3 Duy trì chất lượng sản phẩm ổn định?
  • counter_4 Mở rộng sản xuất?
  • counter_5 Áp lực pháp lý và tuân thủ?

Nâng cấp & Mở rộng

Với thiết kế mở và module hóa, hệ thống đảm bảo tất cả yêu cầu nâng cấp và mở rộng trong tương lai theo nhu cầu riêng biệt của từng nhà máy.

keyboard_arrow_up